Có 2 kết quả:

下脚料 xià jiǎo liào ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄧㄠˋ下腳料 xià jiǎo liào ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧㄠˇ ㄌㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) remnants of material from an industrial process
(2) offcut
(3) scraps

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) remnants of material from an industrial process
(2) offcut
(3) scraps

Bình luận 0